
Y HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM – TINH HOA CỦA DÂN TỘC TỪ LÝ LUẬN ĐẾN CÔNG NGHỆ KHOA HỌC HIỆN ĐẠI
PGs.Ts.Bs. Võ Tường Kha, Trưởng Bộ môn Y học thể thao, Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội; Thường vụ BCH Hội Đông Y Việt Nam, Chi Hội trưởng Hội Đông y và Y học thể thao
1. Mở đầu
Y học cổ truyền Việt Nam (YHCT) là một hệ thống y học độc đáo, hình thành từ hàng nghìn năm dựa trên nền tảng triết lý phương Đông và kinh nghiệm dân gian. Không chỉ là phương pháp chữa bệnh, YHCT còn là triết lý sống, hướng đến sự cân bằng giữa con người và tự nhiên. Với sự phát triển của khoa học hiện đại, YHCT ngày càng được nghiên cứu, chứng minh và ứng dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của YHCT Việt Nam, từ lý luận nền tảng đến ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập y học toàn cầu. Ưu điểm: An toàn: Ít tác dụng phụ hơn thuốc Tây; Chi phí thấp: Dùng dược liệu địa phươn; Phòng bệnh: Chú trọng cân bằng cơ thể. Hạn chế: Khó chuẩn hóa: Hiệu quả phụ thuộc vào thầy thuốc. Thời gian: Điều trị lâu hơn Tây y.
2. Khái niệm về Y học cổ truyền
Với góc nhìn khoa học y sinh, thì YHCT là hệ thống tri thức y học được xây dựng trên nền tảng quan sát – thực nghiệm – tổng kết qua hàng nghìn năm, mang đầy đủ đặc tính của một khoa học thực chứng phương Đông. YHCT có hệ phương pháp luận: dựa trên triết lý Âm Dương/Ngũ Hành; Sử dụng tư duy hệ thống (whole system approach); Nguyên tắc “Thiên Nhân hợp nhất”. Tính khoa học thể hiện qua: Hệ thống lý thuyết chặt chẽ (Kinh lạc, Tạng phủ…); Phương pháp chẩn đoán có quy trình (Tứ chẩn, Bát cương); Kỹ thuật điều trị chuẩn hóa (Châm cứu, Bào chế thuốc); Hiệu quả lâm sàng được kiểm chứng. Khác biệt với Tây y: Tiếp cận tổng thể thay vì cục bộ; thì YHCT chú trọng hài hòa, cân bằng hơn đối kháng; Phòng bệnh là trung tâm. Như vậy, YHCT đáp ứng đủ tiêu chí của một hệ thống khoa học y học với phương pháp luận riêng, bằng chứng thực nghiệm và khả năng ứng dụng thực tiễn. Ngày nay, YHCT đang được nghiên cứu bằng phương pháp khoa học hiện đại để làm sáng tỏ cơ chế tác dụng.
Ở Việt Nam, YHCT kết hợp giữa tri thức bản địa và ảnh hưởng từ Trung Hoa, sử dụng các phương pháp chẩn đoán như vọng (quan sát), văn (nghe), vấn (hỏi), thiết (bắt mạch) để đánh giá tình trạng bệnh. Nguyên lý điều trị chú trọng cân bằng Âm Dương, điều hòa khí huyết, và phục hồi chức năng tạng phủ thông qua các biện pháp: Thuốc Nam, thuốc Bắc: Dùng thảo dược tự nhiên (cây cỏ, khoáng vật) theo công thức bào chế riêng; Châm cứu, bấm huyệt: Kích thích kinh lạc để điều chỉnh dòng khí; Xoa bóp, giác hơi: Hỗ trợ lưu thông máu, giảm đau nhức; Dưỡng sinh: Kết hợp khí công, ăn uống, lối sống để phòng bệnh. Dù có hạn chế về bằng chứng khoa học với một số phương pháp, YHCT vẫn giữ vị trí quan trọng trong văn hóa chăm sóc sức khỏe của người Việt, được UNESCO công nhận là di sản phi vật thể.
3. Cơ sở khoa học lý luận
3.1. Học thuyết Âm Dương
Học thuyết Âm Dương là nền tảng triết học quan trọng nhất của Y học cổ truyền phương Đông, hình thành từ triết lý cổ đại Trung Hoa và được ứng dụng sâu rộng trong y lý, chẩn đoán và điều trị bệnh. Học thuyết này quan niệm vạn vật trong vũ trụ đều tồn tại và vận động theo quy luật Âm Dương – hai mặt đối lập nhưng thống nhất, tương hỗ lẫn nhau. Nội dung cơ bản: Âm Dương – Âm đại diện cho tính tĩnh, hướng nội, lạnh, tối, vật chất; Dương đại diện cho tính động, hướng ngoại, nóng, sáng, năng lượng; Quy luật vận động: Âm Dương đối lập nhưng nương tựa nhau; Luôn trong trạng thái biến đổi không ngừng; Khi một bên thịnh thì bên kia suy và ngược lại. Biểu hiện trong cơ thể: Tạng thuộc Âm, phủ thuộc Dương; Phần dưới cơ thể thuộc Âm, phần trên thuộc Dương; Mặt sau thuộc Dương, mặt trước thuộc Âm. Ứng dụng trong Y học: Chẩn đoán – Phân tích các triệu chứng theo Âm Dương (sốt/rét, khát/không khát…); Điều trị – Nguyên tắc “nhiệt giả hàn chi, hàn giả nhiệt chi” (bệnh nhiệt dùng thuốc mát, bệnh hàn dùng thuốc ấm); Dưỡng sinh – Duy trì cân bằng Âm Dương qua ăn uống, tập luyện, nghỉ ngơi.
Học thuyết Âm Dương không chỉ là cơ sở lý luận mà còn là phương pháp luận quan trọng giúp Y học cổ truyền có cái nhìn toàn diện về sức khỏe và bệnh tật, nhấn mạnh nguyên tắc phòng bệnh hơn chữa bệnh thông qua việc duy trì sự cân bằng trong cơ thể và với môi trường.
3.2. Học thuyết Ngũ Hành
Học thuyết Ngũ Hành là một trong những nền tảng lý luận quan trọng của Y học cổ truyền phương Đông, bổ sung và hoàn thiện cho học thuyết Âm Dương. Học thuyết này phân chia vạn vật trong vũ trụ thành 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, tương ứng với các quy luật tương sinh, tương khắc và chế ước lẫn nhau. Nội dung cơ bản: Đặc tính Ngũ Hành: Mộc (cây): sinh trưởng, phát triển; Hỏa (lửa): bốc lên, nóng; Thổ (đất): nuôi dưỡng, chuyển hóa; Kim (kim loại): thu lại, thanh khiết; Thủy (nước): thấm xuống, lạnh. Quy luật vận động: Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc; Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc. Ứng dụng trong Y học: Quan hệ sinh lý trong cơ thể: Ngũ tạng (Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận) tương ứng với Ngũ Hành; Ngũ sắc, ngũ vị, ngũ chí cũng thuộc hệ thống Ngũ Hành. Chẩn đoán và điều trị: Phân tích bệnh lý theo quy luật sinh khắc; Dùng thuốc và phương pháp điều trị dựa trên nguyên tắc bổ – tả. Ví dụ: Bệnh gan (Mộc) có thể ảnh hưởng đến tỳ vị (Thổ) theo quy luật tương khắc. Dưỡng sinh: Ăn uống theo mùa tương ứng với Ngũ Hành; Tập luyện phù hợp với thể trạng từng người.
Học thuyết Ngũ Hành giúp Y học cổ truyền có cái nhìn hệ thống về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, giữa các cơ quan trong cơ thể, từ đó đưa ra các phương pháp điều trị toàn diện và cân bằng. Đây là cơ sở quan trọng để hiểu về sinh lý, bệnh lý và cách phòng chữa bệnh theo Y học phương Đông.
3.3. Học thuyết Thiên Nhân Hợp Nhất
Học thuyết Thiên Nhân Hợp Nhất (Trời – Người hợp làm một) là một trong những nguyên lý nền tảng của Y học cổ truyền phương Đông, nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa con người và tự nhiên. Học thuyết này cho rằng con người là một tiểu vũ trụ tồn tại trong mối quan hệ hài hòa với đại vũ trụ (tự nhiên), chịu ảnh hưởng và tác động qua lại lẫn nhau theo các quy luật tự nhiên. Nội dung cơ bản: Con người là một phần của vũ trụ, là “tiểu vũ trụ” chịu ảnh hưởng bởi khí hậu, mùa (Phong – Hàn – Thử – Thấp – Táo – Hỏa) ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Hoạt động của con người tương tác với thiên nhiên ←→ Thiên nhiên tác động ngược lại tâm sinh lý, sinh học của con người. Trong cơ thể con người có Tam tiêu: Thượng tiêu – Trung Tiêu – Hạ Tiêu, khí huyết, tân dịch chu lưu trong kinh mạch tuần hoàn khắp trong ngoài cơ thể, như khí nước, vật chất khác chu lưu trong thiên nhiên. Ứng dụng trong y học: Giải thích sinh lý bệnh con người phải gắng với thiên nhiên; xem nguồn gốc sinh ý bệnh con người phải xét sự tuần hành khí huyết, tân dịch trong Tam tiêu. Ví dụ: Mùa hè (Hỏa) dễ gây say nắng, nên dùng thuốc thanh nhiệt. Phòng bệnh -Thích nghi với tự nhiên thông qua ăn uống, sinh hoạt theo mùa. Chẩn đoán – Xem xét các yếu tố thời tiết, khí hậu khi tìm nguyên nhân bệnh; Điều trị – Dùng thuốc có nguồn gốc tự nhiên, trị liệu dựa vào quy luật tự nhiên. Một số ứng dụng cụ thể: Thay đổi chế độ dinh dưỡng theo mùa; Điều chỉnh giờ giấc sinh hoạt phù hợp với nhịp ngày đêm (thời sinh học); Sử dụng các liệu pháp tự nhiên (tắm suối nước nóng, xông hơi…).
Học thuyết này đặt nền móng cho quan điểm “dưỡng sinh” trong Y học cổ truyền, nhấn mạnh việc phòng bệnh hơn chữa bệnh thông qua sống hòa hợp với tự nhiên. Ngày nay, học thuyết vẫn giữ nguyên giá trị trong việc hướng dẫn lối sống lành mạnh và các phương pháp trị liệu tự nhiên.
3.4. Học thuyết Kinh Lạc
Học thuyết Kinh Lạc là nền tảng quan trọng của Y học cổ truyền phương Đông, mô tả hệ thống đường đi của khí và huyết trong cơ thể, liên kết giữa các tạng phủ với bề mặt da, cơ xương và các bộ phận khác. Theo học thuyết này, “Kinh” là những đường dọc chính, “Lạc” là nhánh ngang phân bố khắp cơ thể, tạo thành mạng lưới vận hành năng lượng sống (khí) và dinh dưỡng (huyết). Hệ thống Kinh Lạc bao gồm: 12 kinh mạch chính (6 kinh Âm, 6 kinh Dương), mỗi kinh liên quan đến một tạng hoặc phủ (Ví dụ: Kinh Tâm, Kinh Phế, Kinh Can); 8 mạch kỳ kinh (như Đốc mạch, Nhâm mạch) điều phối khí huyết toàn thân; 12 kinh biêt và 12 kinh cân cùng 265 tôn lạc. Huyệt đạo: Là các điểm giao thoa trên kinh lạc, nơi khí tụ lại, có thể tác động bằng châm cứu, bấm huyệt để điều trị bệnh. Chức năng của Kinh Lạc: vận hành khí huyết: Duy trì sự cân bằng Âm-Dương, nuôi dưỡng cơ thể; Liên thông nội tạng – ngoại vi: Giúp chẩn đoán bệnh qua biểu hiện ở da, lưỡi, mạch; Phản ánh bệnh lý: Tắc nghẽn kinh lạc gây đau nhức, rối loạn chức năng (ví dụ: đau dọc kinh Đởm do thoái hóa đốt sống cổ). Ứng dụng lâm sàng: Châm cứu, bấm huyệt: Kích thích huyệt đạo để thông kinh hoạt lạc, điều trị đau đầu, liệt mặt, viêm khớp; Xoa bóp, giác hơi: Tác động lên kinh lạc để giải cảm, giảm đau cơ; Dược liệu: Thuốc YHCT tác động vào kinh lạc để đưa dược lực đến tạng phủ bệnh.
Học thuyết Kinh Lạc tuy chưa được giải thích đầy đủ bằng khoa học hiện đại, nhưng hiệu quả thực tiễn đã được chứng minh qua hàng nghìn năm, đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và điều trị bệnh theo YHCT.
2.5. Học thuyết Vệ Khí – Dinh Huyết
Học thuyết Vệ Khí – Dinh Huyết là một trong những lý luận cơ bản của Y học cổ truyền phương Đông, giải thích cơ chế bảo vệ và nuôi dưỡng cơ thể thông qua hai hệ thống chính: Vệ khí (phòng vệ) và Dinh huyết (dinh dưỡng). Vệ khí (衛氣): Là dạng khí mạnh mẽ, lưu chuyển bên ngoài kinh lạc, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tà khí (tác nhân gây bệnh như phong, hàn, thấp, nhiệt). Vệ khí hoạt động chủ yếu ở phần biểu (da, lông, cơ bắp) và liên quan đến hệ miễn dịch. Dinh huyết (營血): Là phần tinh vi của khí và huyết, lưu thông trong mạch máu và kinh lạc, có nhiệm vụ nuôi dưỡng tạng phủ, duy trì hoạt động sống. Vệ khí và Dinh huyết có mối quan hệ chặt chẽ: Hỗ trợ lẫn nhau – Vệ khí bảo vệ bên ngoài, Dinh huyết nuôi dưỡng bên trong; Cân bằng Âm – Dương: Dinh huyết thuộc Âm, Vệ khí thuộc Dương, sự hài hòa giữa hai yếu tố này giúp cơ thể khỏe mạnh. Rối loạn vệ -khí- dinh- huyết sẽ gây bệnh: Vệ khí suy → Dễ cảm mạo, ra mồ hôi trộm, sợ lạnh; Dinh huyết bất túc → Da khô, hoa mắt, mệt mỏi, kinh nguyệt không đều. Ứng dụng trong điều trị: bệnh do Vệ khí yếu: Dùng thuốc ích khí cố biểu (Hoàng kỳ, Bạch truật), châm cứu huyệt Phong môn, Đại chùy; Bệnh do Dinh huyết hư: Dùng bài thuốc Tứ vật thang (bổ huyết), ăn uống bổ dưỡng (táo đỏ, gan động vật); Kết hợp điều hòa: Các phương pháp như xông hơi, xoa bóp giúp lưu thông cả Vệ khí và Dinh huyết.
Học thuyết Học thuyết Vệ Khí – Dinh Huyết nhấn mạnh tầm quan trọng của phòng bệnh (nhờ Vệ khí) và dưỡng sinh (nhờ Dinh huyết), phản ánh tư duy “chữa bệnh từ gốc” của Y học cổ truyền.
2.6. Học Thuyết Ôn Bệnh (温病学)
Học thuyết Ôn Bệnh là một trong những hệ thống lý luận quan trọng của Y học cổ truyền phương Đông, chuyên nghiên cứu về các bệnh lý do nhiệt tà (ôn tà) gây ra, thường xuất hiện theo mùa với đặc điểm khởi phát cấp tính, diễn biến nhanh và dễ lây lan. Học thuyết này phát triển mạnh từ thời nhà Minh – Thanh (Trung Quốc) và được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam, bổ sung cho Học thuyết Thương hàn (伤寒论) trong chẩn đoán và điều trị các bệnh truyền nhiễm. Theo YHCT, ôn bệnh được phân loại theo: Tính chất bệnh: Ôn dịch (dịch tễ), Phong ôn (do phong nhiệt), Thấp ôn (kết hợp thấp tà)…Giai đoạn bệnh: Vệ phận: Sốt, sợ gió (dùng bài “Ngân kiều tán”). Khí phận: Sốt cao, khát (dùng “Bạch hổ thang”). Dinh phận: Phát ban, mê sảng (dùng “Thanh dinh thang”). Huyết phận: Xuất huyết (dùng “Tê giác địa hoàng thang”).
Nguyên tắc điều trị chú trọng thanh nhiệt, giải độc, và dưỡng âm với các vị thuốc như kim ngân hoa, liên kiều, hoàng liên. Học thuyết này đặc biệt hiệu quả với các bệnh như sốt xuất huyết, cúm, viêm phổi, và được hiện đại hóa qua nghiên cứu dược lý về kháng virus, kháng viêm của thảo dược. Ngày nay, Học thuyết Ôn Bệnh vẫn là nền tảng cho các phác đồ YHCT trong phòng chống dịch bệnh, kết hợp với y học hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị.
2.7. Học Thuyết Vận khí, Lục Dâm (六淫学说)
Học thuyết Lục Dâm là một trong những nền tảng lý luận quan trọng của Y học cổ truyền phương Đông, nghiên cứu về sáu loại tà khí từ môi trường tự nhiên (Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) có thể xâm nhập vào cơ thể gây bệnh khi sức đề kháng suy yếu hoặc khi các yếu tố này trở nên quá mạnh. Học thuyết này hình thành từ thời cổ đại và được phát triển hoàn thiện trong các tác phẩm kinh điển như “Hoàng Đế Nội Kinh”. Sáu tà khí được phân loại với đặc điểm riêng: Phong (gió): Gây bệnh di chuyển nhanh như cảm mạo, tê bì. Hàn (lạnh): Gây co cứng, đau nhức. Thử (nắng nóng): Gây say nắng, mất nước. Thấp (ẩm ướt): Gây nặng nề, phù nề. Táo (khô ráo): Gây khô da, ho khan. Hỏa (nhiệt cực độ): Gây viêm nhiễm, sốt cao.
Trong chẩn đoán, thầy thuốc YHCT căn cứ vào triệu chứng để xác định loại tà khí xâm nhập. Ví dụ: đau khớp di chuyển là do Phong tà, đau cố định là do Hàn tà. Điều trị theo nguyên tắc “hàn thì nhiệt chi, nhiệt thì hàn chi” – dùng thuốc có tính chất đối lập để trung hòa tà khí. Ứng dụng hiện đại của học thuyết này thể hiện rõ trong phòng và trị các bệnh theo mùa, bệnh cơ xương khớp và các rối loạn chuyển hóa. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh cơ sở khoa học của học thuyết khi liên hệ với các yếu tố thời tiết ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và quá trình viêm trong cơ thể.
2.8. Học thuyết Vận Khí
Học thuyết Vận Khí là một trong những lý luận nền tảng của Y học cổ truyền phương Đông, nghiên cứu về sự vận động và biến hóa của khí trong tự nhiên và cơ thể con người theo các chu kỳ thời gian. Học thuyết này kết hợp sâu sắc giữa Thiên văn, Lịch pháp và Y lý, dựa trên cơ sở các quy luật Âm Dương – Ngũ Hành và hệ thống Can Chi.
Trọng tâm của học thuyết Vận Khí xoay quanh 5 vận (Ngũ vận) và 6 khí (Lục khí), mô tả sự biến đổi năng lượng của vũ trụ theo chu kỳ 60 năm (Giáp Tý). Ngũ vận (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy) đại diện cho sự luân chuyển năng lượng bên trong, trong khi Lục khí (Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) phản ánh các yếu tố khí hậu bên ngoài. Sự tương tác giữa Vận và Khí tạo nên các mô hình khí hóa khác nhau mỗi năm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Trong Y học ứng dụng, học thuyết Vận Khí giúp: Dự đoán xu hướng bệnh tật theo từng năm: Xác định các loại bệnh có thể phát sinh theo mùa; Điều chỉnh phương pháp chữa bệnh phù hợp với từng giai đoạn khí hậu; Phát triển các bài thuốc và phác đồ điều trị theo mùa.
Học thuyết Vận Khí này nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa con người và tự nhiên, đề cao nguyên tắc “Thiên Nhân hợp nhất”. Ngày nay, Vận Khí học vẫn được ứng dụng trong dự phòng và điều trị bệnh, đặc biệt hiệu quả với các bệnh mãn tính, dị ứng theo mùa và các chứng bệnh liên quan đến khí hậu.
2.9. Học thuyết Kinh Dịch (hay Dịch học)
Học thuyết Kinh Dịch (hay Dịch học) là một trong những hệ thống triết lý cổ xưa nhất của phương Đông, được xem là nền tảng lý luận quan trọng của Y học cổ truyền. Kinh Dịch nghiên cứu các quy luật biến đổi của vũ trụ và con người thông qua hệ thống 64 quẻ Dịch, được xây dựng từ 8 quẻ đơn (Bát quái) đại diện cho các yếu tố cơ bản của tự nhiên. Nội dung cơ bản: Triết lý cốt lõi – Thế giới luôn vận động và biến đổi không ngừng: vũ trụ được hình thành từ Vô cực; Vô cực → Lưỡng nghi ứng 2 mặt Âm Dương đối lập thống nhất: hào Dương liền nét (━━━) và hào Âm đứt nét (━ ━); Lưỡng nghi → Tứ tượng. Tứ Tượng là 4 trạng thái trung gian được sinh ra từ sự giao thoa giữa Âm (- -) và Dương (—), đóng vai trò là cầu nối giữa Lưỡng Nghi (Âm-Dương) và Bát Quái. Tứ Tượng biểu thị 4 giai đoạn biến hóa cơ bản của năng lượng trong vũ trụ, thể hiện quy luật tuần hoàn “sinh-trưởng-thu-tàng” của vạn vật, là cơ sở để hình thành các học thuyết Âm Dương, Ngũ Hành trong Đông y. Sự cân bằng giữa 4 tượng này quyết định trạng thái sức khỏe của con người. Hệ thống Tứ Tượng gồm: Thái Dương (⚌): 2 vạch Dương (—— ——). Ý nghĩa là dương cực thịnh, mùa hạ, phương Nam, lửa; Hình tượng: Rồng đỏ, mặt trời giữa trưa. Thiếu Âm (⚍): Dương trên Âm dưới (—— – -). Ý nghĩa: Dương suy Âm sinh, mùa thu, phương Tây, kim loại. Hình tượng: Hổ trắng, hoàng hôn. Thái Âm (⚏): 2 vạch Âm (- – – -). Ý nghĩa: Âm cực thịnh, mùa đông, phương Bắc, nước. Hình tượng: Rùa đen, đêm tối. Thiếu Dương (⚎): Âm trên Dương dưới (- – ——). Ý nghĩa: Âm suy Dương sinh, mùa xuân, phương Đông, gỗ. Hình tượng: Chim xanh, bình minh. Tứ tượng → Bát quái. Bát Quái là hệ thống 8 quẻ đơn (đơn quái) cơ bản của Kinh Dịch. Mỗi quẻ kết hợp 3 yếu tố: Thiên (trời) – Địa (đất) – Nhân (người); Thể hiện quy luật “thái cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái”. Bát Quái được hình thành từ sự kết hợp 3 hào Âm Dương. Mỗi quẻ đại diện cho một yếu tố tự nhiên, phương hướng, mùa và các thuộc tính khác trong vũ trụ. Tám quẻ này kết hợp thành 64 trùng quái trong Kinh Dịch.
Tên quẻ | Ký hiệu | Hình ảnh | Ngũ hành | Phương | Đặc tính |
Càn (☰) | 3 vạch liền | Trời | Kim | Tây Bắc | Sáng tạo, mạnh mẽ |
Khôn (☷) | 3 vạch đứt | Đất | Thổ | Tây Nam | Tiếp nhận, nuôi dưỡng |
Chấn (☳) | 2 vạch đứt trên 1 liền | Sấm | Mộc | Đông | Kích động, chấn động |
Tốn (☴) | 2 vạch liền trên 1 đứt | Gió | Mộc | Đông Nam | Thâm nhập, dịu dàng |
Khảm (☵) | 1 liền giữa 2 đứt | Nước | Thủy | Bắc | Nguy hiểm, thâm sâu |
Ly (☲) | 1 đứt giữa 2 liền | Lửa | Hỏa | Nam | Bám dính, sáng tỏ |
Cấn (☶) | 1 liền trên 2 đứt | Núi | Thổ | Đông Bắc | Tĩnh lặng, bế tắc |
Đoài (☱) | 1 đứt trên 2 liền | Đầm | Kim | Tây | Vui vẻ, hồ nước |
Ứng dụng trong Y học: Kinh dịch giải thích cơ chế bệnh tật qua lăng kính biến dịch; Xây dựng hệ thống chẩn đoán dựa trên Bát cương (Biểu-Lý, Hàn-Nhiệt…); Phát triển các phương pháp điều trị cân bằng Âm Dương. Kinh dịch ảnh hưởng đến Y học cổ truyền: Trong lý luận y học: Hình thành các học thuyết Âm Dương, Ngũ Hành; Giải thích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người. Thái Dương: Liên quan tâm hỏa (tim, tuần hoàn); Thiếu Âm: Liên quan phế kim (phổi, hô hấp); Thái Âm: Liên quan thận thủy (thận, bài tiết); Thiếu Dương: Liên quan can mộc (gan, giải độc). Càn/Khôn: Tượng trưng cho khí và huyết; Khảm/Ly: Thận (thủy) và Tâm (hỏa); Chấn/Tốn: Can (gan) và Đởm (mật); Cấn/Đoài: Tỳ (tiêu hóa) và Phế (hô hấp). Trong thực hành lâm sàng: Ứng dụng trong châm cứu (huyệt vị theo quẻ Dịch); Trong dự đoán diễn biến bệnh tật; Trong điều trị: chọn thời điểm chữa bệnh theo quy luật biến dịch
Học thuyết Kinh Dịch cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ, trở thành cơ sở lý luận cho nhiều phương pháp chẩn trị trong Y học cổ truyền. Ngày nay, nhiều nguyên lý của Kinh Dịch vẫn được nghiên cứu và ứng dụng trong các liệu pháp trị liệu tự nhiên và dưỡng sinh hiện đại.
2.10. Tử Vi Trong Y Học Cổ Truyền
Tử vi (紫微斗数) được ứng dụng trong Đông y như một phương pháp dự phòng bệnh tật và chẩn đoán xu hướng sức khỏe dựa trên mối quan hệ giữa thiên thời – con người. Các nguyên lý chính bao gồm: là một hệ thống bói toán và dự đoán vận mệnh có nguồn gốc từ Trung Hoa cổ đại, phát triển mạnh vào thời nhà Tống. Dựa trên nguyên lý Thiên – Địa – Nhân tương ứng, học thuyết này sử dụng vị trí các sao trong chòm Tử Vi (Bắc Đẩu) kết hợp với thời gian sinh (năm, tháng, ngày, giờ) để luận giải về tính cách, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe và các biến cố trong đời người. Cơ sở lý luận của Tử vi bao gồm: Thiên bàn: 12 cung (Mệnh, Phụ mẫu, Phúc đức, Điền trạch…) đại diện cho các phương diện đời sống. 14 chính tinh (Tử Vi, Thiên Phủ, Vũ Khúc…) và hơn 100 phụ tinh, mỗi sao mang ý nghĩa tốt/xấu khác nhau. Ngũ hành sinh khắc giữa các sao và hành của bản mệnh. Đại hạn – Tiểu hạn để dự đoán vận trình 10 năm hoặc từng năm. Ứng dụng thực tiễn: Xem vận mệnh: Phân tích tổng thể cuộc đời qua lá số. Chọn thời điểm quan trọng (khởi nghiệp, kết hôn). Dự phòng bệnh tật dựa vào cung Tật ách. Hóa giải vận hạn bằng phong thủy hoặc tích đức. Phân tích cung Tật Ách: Vị trí sao xấu (như Kình Dương, Đà La) cảnh báo nguy cơ bệnh theo từng thời kỳ. Sao tốt (Thiên Lương, Tử Vi) cho thấy khả năng phục hồi hoặc thể trạng mạnh. Liên hệ Ngũ Hành: Hành của bản mệnh (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy) giúp xác định tạng phủ dễ tổn thương (ví dụ: Mệnh Hỏa yếu dễ bệnh tim). Điều chỉnh chế độ ăn uống, dùng thuốc theo nguyên tắc bổ – tả ngũ hành. Dự đoán theo đại hạn; Giai đoạn gặp sao Hỏa Tinh dễ viêm nhiễm, cần thanh nhiệt. Hạn Thổ Tinh suy nên bổ tỳ vị bằng bài thuốc kiện tỳ. Chọn thời điểm chữa bệnh: Căn cứ vào tiểu hạn để trị liệu đúng lúc (ví dụ: năm vượng Kim nên chữa bệnh phổi).
Khác với Bát tự (Tứ trụ), Tử vi nhấn mạnh sự tương tác động giữa các sao, cho kết quả chi tiết và trực quan hơn. Tử vi không chỉ là công cụ bói toán mà còn được nghiên cứu như một hệ thống tâm lý học cổ phương Đông, giúp con người hiểu bản thân và cân bằng cuộc sống. Tử vi giúp thầy thuốc Đông y kết hợp giữa dự báo và điều trị, nhưng chỉ mang tính tham khảo, không thay thế chẩn mạch hay lâm sàng. Ứng dụng này phản ánh tư duy “thiên nhân tương ứng” – coi sức khỏe là sự cân bằng giữa con người và vũ trụ.
3. Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển
Y học cổ truyền Việt Nam (YHCT) có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, gắn liền với nền văn minh lúa nước và quá trình dựng nước của dân tộc. Trải qua hàng nghìn năm, YHCT Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa tri thức bản địa và ảnh hưởng từ y học Trung Hoa, Ấn Độ, tạo nên một hệ thống y học độc đáo, phù hợp với thể chất và khí hậu của người Việt. YHCT Việt Nam không chỉ là di sản y học mà còn là bản sắc văn hóa, đang được nghiên cứu khoa học để phát huy giá trị trong thời đại mới.
3.1. Thời kỳ sơ khai (Thời Văn Lang – Âu Lạc)
Từ thời các Vua Hùng, người Việt đã biết sử dụng cây cỏ, lá thuốc để chữa bệnh. Các phương pháp chườm nóng, xông hơi, giác hơi bằng ống tre, ống nứa xuất hiện từ rất sớm. Truyền thuyết về Thánh tổ Y học Việt Nam – Thiền sư Tuệ Tĩnh (thế kỷ XIV) và Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác (thế kỷ XVIII) là những minh chứng cho sự phát triển của nền y học dân tộc.
3.2. Thời kỳ Bắc thuộc và ảnh hưởng của Đông y Trung Hoa
Trong hơn 1.000 năm Bắc thuộc, YHCT Việt Nam tiếp thu nhiều học thuyết Đông y như Âm Dương, Ngũ Hành, Kinh Lạc, nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng. Các thầy thuốc Việt đã biến đổi các phương thuốc Trung Hoa cho phù hợp với cơ địa người Việt, đồng thời phát triển các bài thuốc Nam từ cây cỏ địa phương.
3.3. Thời kỳ phong kiến tự chủ (Thế kỷ X – XIX)
YHCT phát triển mạnh dưới thời Lý – Trần – Lê, với sự ra đời của nhiều danh y nổi tiếng: Tuệ Tĩnh (tác giả “Nam dược thần hiệu”) đề cao “Thuốc Nam trị người Nam”. Hải Thượng Lãn Ông (tác giả “Hải Thượng Y tông Tâm lĩnh”) hệ thống hóa y lý và phương pháp chữa bệnh.
3.4. Thời kỳ hiện đại (Thế kỷ XX – nay)
Dù trải qua thăng trầm do ảnh hưởng của y học phương Tây, YHCT vẫn được Nhà nước quan tâm bảo tồn: Năm 1957, Bộ Y tế thành lập Viện Y học Cổ truyền Việt Nam. Năm 2010, Chính phủ ban hành Luật Khám chữa bệnh bằng YHCT. Ngày nay, YHCT được kết hợp với Tây y trong nhiều bệnh viện, đặc biệt hiệu quả với bệnh mãn tính, xương khớp. Đặc trưng của YHCT Việt Nam: Thuốc Nam đa dạng, dễ kiếm, ít tác dụng phụ. Phương pháp không dùng thuốc (châm cứu, xoa bóp, dưỡng sinh) được ưa chuộng. Bài thuốc gia truyền nhiều đời (Nhất Nam Y Viện, Họ Hoàng…) được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể.
4. Các lĩnh vực, chuyên sâu và chi nhánh của YHCT Việt Nam
Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một hệ thống y học hoàn chỉnh với nhiều chi nhánh và lĩnh vực chuyên sâu, được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử. Các chuyên ngành này không chỉ kế thừa tinh hoa y học phương Đông mà còn phát triển những đặc trưng riêng phù hợp với thể trạng và điều kiện tự nhiên của người Việt.
4.1. Các chi nhánh chính của YHCT Việt Nam
- Thuốc Nam – Đặc sản YHCT Việt Nam: Là hệ thống y học bản địa độc đáo, sử dụng nguồn dược liệu phong phú của địa phương. Đặc điểm: Sử dụng cây thuốc tươi hoặc phơi khô đơn giản; Phương pháp bào chế không cầu kỳ; Bài thuốc theo kinh nghiệm dân gian; Hiệu quả với bệnh thông thường, ít tác dụng phụ.
- Thuốc Bắc: Du nhập từ Trung Hoa nhưng được Việt hóa: được sử dụng dược liệu quý từ nhiều nguồn; Bào chế công phu (sao tẩm, chế biến); Kết hợp theo lý luận Đông y; Điều trị bệnh nội khoa phức tạp
- Đông y gia truyền: Những bài thuốc gia truyền thường kết hợp thảo dược tự nhiên, phương pháp bào chế đặc biệt và kinh nghiệm lâm sàng lâu đời, mang lại hiệu quả cao trong điều trị các bệnh mãn tính, xương khớp, tiêu hóa, da liễu…Đông y gia truyền cũng đối mặt với thách thức như nguy cơ thất truyền, thiếu cơ sở khoa học hiện đại và cạnh tranh với Tây y. Ngày nay, nhiều bài thuốc gia truyền đã được nghiên cứu, ứng dụng rộng rãi, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị y học cổ truyền.
- Các phương pháp không dùng thuốc: Bao gồm các trưởng phái châm cứu: Hào châm kinh điển (theo hệ kinh lạc); Điện châm; Mãnh châm; Laser châm; Châm tê (phục vụ phẫu thuật); Diện chẩn (chẩn đoán và chữa bệnh qua mặt); Nhĩ châm (châm vào vùng tai); Túc châm; Thủ châm. Xoa bóp, bấm huyệt; Tác động cột sống; Giác hơi, cạo gió; Dưỡng sinh, khí công
4.2.Các lĩnh vực chuyên sâu
- Nội khoa YHCT: Chuyên trị các bệnh mãn tính: Bệnh gan mật (viêm gan, xơ gan); Bệnh tiêu hóa (viêm dạ dày, đại tràng); Bệnh hô hấp (hen suyễn, viêm phế quản); Bệnh tim mạch (cao huyết áp, thiểu năng mạch vành); Bệnh cơ xương khớp (thoái hóa, loãng xương, viêm khớp); Bệnh nội tiết, rối loạn chuyển hóa (đái đường, bướu cổ, rỗi loạn chuyển hóa lipit…); Bệnh thần kinh (đau thần kinh, di chứng liệt thần kinh…)…
- Ngoại khoa YHCT: Kết hợp YHCT trong: Điều trị vết thương, bỏng; Trật đả, bong gân; Thoát vị đĩa đệm; Phối hợp điều trị phục hồi sau gãy xương, phẫu thuật cơ xương khớp…
- Phụ sản, nam khoa YHCT: Ứng dụng trong: Điều hòa kinh nguyệt; Hiếm muộn; Chăm sóc sau sinh; Bệnh phụ khoa; Rối loại cương dương; Giảm ham muốn tình dục; Vô sinh; U xơ, u nang các tuyến vú, tử cung, tiền liệt…
- Nhi khoa YHCT: Phương pháp đặc biệt cho trẻ em: Cấy chỉ; Xoa bóp bấm huyệt; Thuốc nam dạng siro, cao lỏng; Chữa các chứng cam tích, suy dinh dưỡng
- Dưỡng sinh: Hệ thống phương pháp phòng bệnh: Khí công; Thái cực quyền; Yoga; Thiền định; Ẩm thực trị liệu (thực đạo; trà đạo)…
4.3. Các chuyên ngành đặc biệt
- Gia truyền trị liệu: Các dòng họ nổi tiếng: Họ Hoàng (Nghệ An); Họ Nguyễn (Hải Dương); Họ Lê (Thừa Thiên Huế). Mỗi dòng họ có bí quyết riêng về: Bào chế thuốc; Phương pháp chữa bệnh đặc hiệu; Kỹ thuật châm cứu đặc biệt
- YHCT dân tộc: Bảo tồn y học các dân tộc: Y học dân tộc Tày (thuốc tắm); Y học dân tộc Dao (xông hơi); Y học dân tộc Mường (bó thuốc)…
- YHCT quân đội: Ứng dụng trong: Điều trị vết thương chiến tranh; Phục hồi chức năng; Chăm sóc sức khỏe bộ đội.
- YHCT Thể dục thể thao: Ứng dụng trong: tuyển chọn, đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên qua đánh giá điện, năng lượng sinh học tại các huyệt Nguyên, Du, Tỉnh…; Điều trị chấn thương (thuốc uống, đắp, bôi, cao, bó); Phục hồi chức năng sau chấn thương (châm cứu, xoa bóp, ngâm, bôi…); Hồi phục thể lực (xoa bóp, tắm, ngâm, uống, xông…); Nâng cao thể lực (châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt, uống, xông…); Điều chỉnh, điều trị tâm lý, chữa lành (thiền, dưỡng sinh, yoga, khí công, thái cực quyền…)…
5. Hệ thống YHCT Việt Nam và xu hướng phát triển hiện nay
5.1. Hệ thống Y học cổ truyền (YHCT): Việt Nam là một chỉnh thể hoàn chỉnh gồm nhiều bộ phận tương hỗ lẫn nhau, được hình thành qua quá trình lịch sử lâu dài. Các thành tố chính bao gồm:
5.2. Hệ thống lý luận nền tảng: Triết lý Phương đông – âm dương – ngũ hành; Học thuyết kinh lạc, tạng phủ; Lý luận về bệnh nguyên – bệnh cơ; Nguyên tắc “Biện chứng luận trị”;
5.3. Hệ thống chẩn đoán: Tứ chẩn (Vọng, Văn, Vấn, Thiết); Bát cương (Biểu-Lý, Hàn-Nhiệt…); Chẩn mạch (28 loại mạch cơ bản); Xem sắc diện, lưỡi, da…;
5.4. Hệ thống điều trị: Phương pháp dùng thuốc: Thuốc Nam (bản địa); Thuốc Bắc (kết hợp Đông y); Các bài thuốc gia truyền; Phương pháp không dùng thuốc: Châm cứu (thể châm, nhĩ châm…); Xoa bóp, bấm huyệt; Giác hơi, cạo gió; Dưỡng sinh, khí công;
5.5. Hệ thống dược liệu: Nguồn dược liệu tự nhiên phong phú; Phương pháp bào chế (sao tẩm…); Các dạng bào chế (thang, hoàn, tán…); Hệ thống ngự dược triều Nguyễn;
5.6. Hệ thống tổ chức: Các viện nghiên cứu YHCT; Bệnh viện, phòng khám YHCT; Trường đào tạo chuyên môn; Các hiệp hội nghề nghiệp;
5.7. Hệ thống tri thức bản địa: Kinh nghiệm dân gian; Bài thuốc gia truyền; Phương pháp chữa bệnh cổ truyền; Y học dân tộc thiểu số.
5.8. Hệ thống văn bản pháp quy: Luật khám chữa bệnh; Tiêu chuẩn chất lượng thuốc; Chính sách bảo tồn phát triển
Các bộ phận này liên kết chặt chẽ tạo nên một hệ thống YHCT Việt Nam độc đáo, vừa kế thừa tinh hoa y học phương Đông, vừa phát triển bản sắc riêng phù hợp với thể trạng và điều kiện tự nhiên của người Việt.
6. Xu hướng phát triển YHCT hiện nay
- Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý trong chỉ đạo, quản lý, điều hành, thực hiện toàn quốc;
- Chuẩn hóa xây dựng thành lập hệ thống mạng lưới (các cơ sở KCB YHCT công lập và dân lập toàn quốc);
- Chuẩn hóa đào tạo (lương y, lương dược, y sỹ, bác sỹ YHCT);
- Chuẩn hóa đông dược từ Bảo tồn – Giống – Nuôi trông – Thu hoạch – Bào chế – Đánh giá dược lý – Sản xuất – Sử dụng – Thương mại;
- Chuẩn hóa phương pháp, quy trình điều trị (Vị thuốc, Bài thuốc, Phương pháp không dùng thuốc, kết hợp Đông-Tây y);
- Chuẩn hóa nghiên cứu khoa học bảo tồn, chứng minh, phát triển các bài thuốc cổ phương, nghiệm phương;
- Ứng dụng khoa học công nghệ cao, số hóa trong đào tạo, nghiên cứu khoa học, nuôi trồng, bào chế dược liệu, điều trị.
Hiện nay, YHCT Việt Nam đã thành công trong kết hợp Tây y: Dùng châm cứu giảm đau sau phẫu thuật. Trong công nghệ: Chiết xuất hoạt chất từ cây thuốc. Đã được toàn cầu hóa: WHO công nhận 32 huyệt châm cứu (2023).
7. Quy trình quốc gia nghiên cứu và công nhận YHCT(vị thuốc/bài thuốc và phương pháp không dùng thuốc)
7.1. Giai đoạn nghiên cứu
Nghiên cứu cơ bản chuẩn hóa đầu vào- đầu ra: nguồn gốc giống/tên khoa học/nuôi trồng/sơ bào chế/thành phần/quy trình kỹ thuật công nghệ
Nghiên cứu tiền lâm sàng: Thử nghiệm trên động vật (tính an toàn và hiệu quả dược lý; đề xuất liều dùng – phác đồ điều trị)
Nghiên cứu lâm sàng tình nguyện: Thử nghiệm trên người.
Nghiên cứu lâm sàng cộng đồng: Thử nghiệm trên người.
7.2. Tiêu chuẩn công nhận
- Có đầy đủ hồ sơ mục 5.1.
- Hiệu quả: Phải chứng minh qua thử nghiệm.
- An toàn: Không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Được Hội đồng có thẩm quyền đánh giá, nghiệm thu, đề xuất công nhận
7.3. Công bố và lưu hành
Bộ Y tế/Sở Y tế cấp phép lưu hành.
8. Kết luận
YHCT Việt Nam là một kho tàng tri thức quý giá, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Với sự phát triển của khoa học và định hướng phát triển bền vững, YHCT Việt Namngày càng khẳng định vị thế trong nền y học toàn cầu.