
KẾT HỢP ĐÔNG Y VÀ TÂY Y
TRONG KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ ĐAU DẠ DÀY
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Đau dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 10-15% dân số toàn cầu theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023). Tại Việt Nam, nghiên cứu dịch tễ của Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam (2022) cho thấy tỷ lệ mắc bệnh lý dạ dày chiếm 7-10% dân số, trong đó viêm loét dạ dày-tá tràng do Helicobacter pylori chiếm tới 70% trường hợp.
Theo quan điểm Y học hiện đại (gọi tắt là Tây y), đau dạ dày là hệ quả của sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid HCl, pepsin, H. pylor) và yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonate, prostaglandin). Trong khi đó, Y học cổ truyền (có thể gọi là Đông y) xem đây là chứng “Vị quản thống” – kết quả của sự rối loạn công năng hệ thống Tỳ-Vị-Can dưới tác động của các yếu tố nội thương (tình chí) và ngoại tà (hàn, thấp, nhiệt).
Điều trị đơn thuần bằng Tây y (PPIs, kháng sinh) tuy kiểm soát nhanh triệu chứng nhưng tồn tại nhiều hạn chế: tác dụng phụ (loạn khuẩn ruột, thiếu vitamin B12 khi dùng PPIs dài ngày), tỷ lệ tái phát cao (30-50% sau 1 năm theo nghiên cứu của Malfertheiner et al. (2022), và không giải quyết triệt để căn nguyên theo quan điểm Đông y là sự mất cân bằng khí hóa. Ngược lại, Đông y tuy an toàn, ít tác dụng phụ và chú trọng điều trị gốc bệnh nhưng hiệu quả chậm trong các trường hợp cấp tính như xuất huyết tiêu hóa ồ ạt.
Do đó, kết hợp Đông-Tây y được WHO khuyến cáo như giải pháp tối ưu cho bệnh mạn tính. Nghiên cứu của Zhang et al. (2021) trên 300 bệnh nhân viêm dạ dày mạn cho thấy nhóm kết hợp có tỷ lệ tái phát chỉ 15% sau 1 năm so với 42% ở nhóm chỉ dùng Tây y. Bài báo này phân tích toàn diện cơ sở lý luận, phương pháp chẩn đoán và phác đồ kết hợp, nhằm cung cấp giải pháp khoa học cho thực tiễn lâm sàng.
2. SƠ LƯỢC GIẢI PHẪU VÀ CHỨC NĂNG DẠ DÀY THEO TÂY Y VÀ ĐÔNG Y
2.1. Tây Y
Về giải phẫu học: Dạ dày là cơ quan tiêu hóa hình chữ J, nằm ở ổ bụng trên (thượng vị), nối thực quản với tá tràng. Cấu trúc gồm 4 lớp: thanh mạc, lớp cơ (dọc, vòng, chéo), hạ niêm mạc và niêm mạc. Cấu trúc giải phẫu, dạ dày chia thành 4 phần: Tâm vị: Nối với thực quản, có cơ thắt tâm vị ngăn trào ngược; Đáy vị: Phần vòm cao chứa khí; Thân vị: Vùng chính chứa và nhào trộn thức ăn; Môn vị: Nối với tá tràng, có cơ thắt môn vị điều tiết đẩy thức ăn. Niêm mạc dạ dày chứa khoảng 35 triệu tuyến, gồm 3 loại tế bào chính: Tế bào chính: tiết pepsinogen; Tế bào viền: Tiết acid HCl và yếu tố nội tại (cần cho hấp thu vitamin B12); Tế bào cổ tuyến: Tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc (Vũ Quốc Trung, 2019).
Về sinh lý bệnh học, chức năng chính của dạ dày bao gồm: Dự trữ thức ăn: Dung tích 1-1.5 lít ở người trưởng thành; Tiêu hóa cơ học: Co bóp nhịp nhàng (3 lần/phút) để nhào trộn thức ăn; Tiêu hóa hóa học: Acid HCl hoạt hóa pepsinogen → pepsin (phân giải protein); Yếu tố nội tại giúp hấp thu vitamin B12 ở hồi tràng; Tiết men lipase dạ dày (phân giải lipid). Quá trình bài tiết acid được điều hòa bởi 3 cơ chế: Thần kinh: Dây X (phó giao cảm) kích thích tiết acid qua trung gian acetylcholine; Nội tiết: Gastrin (từ tế bào G ở môn vị) kích thích tế bào viền; Cận tiết: Histamin (từ tế bào giống như enterochromaffin) (Vũ Quốc Trung, 2019).
2.2. Đông Y
Quan niệm về Vị (dạ dày): Trong hệ thống lý luận Đông y, Vị thuộc hành Thổ, được mô tả như “thủy cốc chi hải” (biển chứa đồ ăn thức uống), có chức năng: Thu nạp và phân giải thức ăn (tương đương chức năng tiêu hóa cơ học); Giáng trọc (đẩy thức ăn đã nhào trộn xuống tiểu trường)
Vị phối hợp với Tỳ (cùng hành Thổ) để hoàn chỉnh quá trình vận hóa: Tỳ chủ vận hóa tinh vi (chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng); Vị chủ thụ nhận, hấp sơ bộ và truyền tống.
Kinh lạc liên quan: Hai kinh mạch chính chi phối chức năng dạ dày: 1. Kinh Túc Dương Minh Vị (Stomach Meridian): Đường đi: Bắt đầu từ huyệt Thừa khứng (ST1) ở dưới mắt → xuống hàm → dọc ngực → bụng → mặt trước đùi → cẳng chân → kết thúc ở huyệt Lệ đoài (ST45) ngón chân thứ hai. Chi phối vùng thượng vị, vú, răng, mặt trước chi dưới. 2. Kinh Túc Thái Âm Tỳ (Spleen Meridian): Đường đi: Bắt đầu từ huyệt Ẩn bạch (SP1) ở ngón chân cái → lên mắt cá trong → dọc mặt trong cẳng chân → bụng → ngực → kết thúc ở huyệt Đại bao (SP21) nách. Ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hấp thu và chuyển hóa.
Bệnh sinh theo Đông y: Dạ dày dễ tổn thương khi: Can (Mộc) khắc Tỳ Thổ quá mạnh: Tình chí uất kết (stress) → Can khí uất → khí cơ nghịch loạn → phạm Vị gây đau thượng vị lan sườn. Ngoại tà xâm nhập: Hàn tà (lạnh) → khí huyết ngưng trệ → co thắt đau; Thấp tà (ẩm thấp) → trở trệ trung tiêu → đầy bụng; Nhiệt tà (nóng) → nhiệt uất tại Vị → viêm rát.
2.3. Một số nghiên cứu về chức năng “Tỳ” trong Đông y và hệ vi sinh đường ruột
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng “Tỳ” trong Đông y có liên quan đến chức năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng, tương đồng với vai trò của hệ vi sinh đường ruột (gut microbiota) và ruột non trong Tây y. Các bài thuốc bổ Tỳ (như “Tứ quân tử thang”) giúp cân bằng hệ vi sinh, cải thiện tiêu hóa (Zhang, Y. et al., 2021). “Tỳ hư” trong Đông y tương ứng với rối loạn tiêu hóa, kém hấp thu trong Tây y.
Nghiên cứu về “Vị” và mối liên hệ với dạ dày (Tào Thị Thanh Hương, 2018; Nguyen, T. H., Le, H. D., & Tran, M. T., 2018), cho thấy kết quả khảo sát lâm sàng trên bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính cho thấy các triệu chứng “Vị khí hư” (đau thượng vị, đầy bụng) trùng khớp với chẩn đoán viêm dạ dày (gastritis) hoặc trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) trong Tây y. Điều trị bằng thuốc Đông y (như “Sài hồ sơ can thang”) giảm viêm tương tự thuốc ức chế acid Tây y. “Vị” trong Đông y chính là dạ dày (stomach) trong Tây y.
Kết quả nghiên cứu đối chiếu chức năng “Tỳ-Vị” với hệ tiêu hóa (Kim, S., & Park, J., 2019), đã pân tích hình ảnh nhiệt (thermography) và xét nghiệm máu ở bệnh nhân “Tỳ hư” thấy giảm hoạt động enzyme tiêu hóa (amylase, pepsin), tương tự suy giảm chức năng tụy và dạ dày trong Tây y. Điều trị bằng châm cứu huyệt Túc tam lý (ST36 – huyệt liên quan đến dạ dày) cải thiện nhu động ruột. “Tỳ-Vị” bao gồm dạ dày, ruột non, tụy và quá trình chuyển hóa năng lượng.
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa “Tỳ” và hệ miễn dịch đường tiêu hóa (Tanaka, R., Sato, H., & Yamamoto, Y., 2021) chỉ ra “Tỳ” trong Đông y không chỉ liên quan tiêu hóa mà còn điều hòa miễn dịch, phù hợp với vai trò của mảng Peyer (Peyer’s patches) và lympho ruột (GALT – gut-associated lymphoid tissue) trong Tây y. Các vị thuốc kiện Tỳ (như Hoàng kỳ, Bạch truật) tăng cường IgA tiết ở niêm mạc ruột. Chứng “Tỳ hư” gây suy giảm miễn dịch đường ruột.
Nghiên cứu lâm sàng về hội chứng “Tỳ thấp” và rối loạn chuyển hóa (Pham, L. K., Do, T. M., & Vu, H. N., 2022), chỉ ra bệnh nhân được chẩn đoán “Tỳ thấp” (bụng đầy trướng, phân nát) có tỷ lệ cao mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) và loạn khuẩn ruột. Điều trị bằng phương pháp Đông y (kiện Tỳ trừ thấp) cải thiện triệu chứng tương tự dùng probiotics hoặc thuốc điều hòa nhu động ruột. “Thấp” trong Đông y tương ứng với tình trạng viêm niêm mạc ruột hoặc rối loạn hệ vi khuẩn chí.
Các nghiên cứu trên cho thấy: “Vị” trong Đông y tương đương với dạ dày (stomach) trong Tây y. “Tỳ” không chỉ là lá lách (spleen) mà bao gồm chức năng tiêu hóa, hấp thu của ruột non, tụy, và hệ vi sinh đường ruột. Mối liên hệ này giải thích tại sao các bài thuốc “kiện Tỳ” trong Đông y lại hiệu quả với bệnh lý dạ dày, rối loạn tiêu hóa, hoặc hội chứng chuyển hóa. Tuy nhiên, Đông y nhấn mạnh tính tổng thể (bao gồm cả năng lượng “khí hóa”) trong khi Tây y tập trung vào giải phẫu-cơ chế sinh lý riêng lẻ.
Trong khi Tây y tập trung vào cấu trúc giải phẫu và cơ chế bệnh sinh tế bào, Đông y nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa các tạng phủ và sự lưu thông khí huyết. Sự kết hợp hai góc nhìn tạo nên tiếp cận toàn diện “vừa trị tiêu, vừa trị bản”.
3. NGUY CƠ VÀ NGUYÊN NHÂN THEO TÂY Y VÀ ĐÔNG Y
3.1. Tây Y
Các yếu tố nguy cơ: Nhiễm Helicobacter pylori: Vi khuẩn gram âm hình xoắn ốc, sống trong lớp nhầy niêm mạc dạ dày. Theo thống kê của Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam (2022), 75% trường hợp viêm dạ dày và 90% loét tá tràng có liên quan đến Hp. Cơ chế gây bệnh: tiết enzyme urease → thủy phân urea thành amoniac → phá hủy chất nhầy; độc tố CagA và VacA gây viêm, loét tế bào biểu mô. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Ức chế COX-1 → giảm tổng hợp prostaglandin (yếu tố bảo vệ niêm mạc). Nguy cơ loét tăng 4-5 lần nếu dùng kéo dài, đặc biệt ở người cao tuổi. Rượu và thuốc lá: Ethanol kích thích tiết acid và gây xung huyết niêm mạc; nicotine làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày. Stress cấp và mạn: Kích hoạt trục HPA (hạ đồi-tuyến yên-thượng thận) → tăng cortisol → giảm sản xuất chất nhầy và lưu lượng máu niêm mạc. Yếu tố di truyền: Người nhóm máu O có nguy cơ loét tá tràng cao hơn 30%; đột biến gen IL-1β liên quan đến ung thư dạ dày.
Nguyên nhân trực tiếp: Viêm dạ dày cấp: Thường do ngộ độc thực phẩm, rượu, stress cấp (sau phẫu thuật, bỏng nặng). Viêm dạ dày mạn: Type A (viêm teo tự miễn, thường ở đáy vị, liên quan kháng thể khác tế bào thành); Type B (do Hp, tập trung vùng hang vị). Loét dạ dày-tá tràng: Chủ yếu do mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin) và bảo vệ (chất nhầy, bicarbonate, prostaglandin); Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Rối loạn cơ thắt tâm vị, thoát vị hoành
3.2. Đông Y
Các yếu tố nguy cơ: Ẩm thực bất điều (ăn uống thất thường): Ăn uống không điều độ, no đói vô độ → tổn thương Tỳ Vị; Đồ ăn sống lạnh, hải sản → sinh hàn thấp (gây đau âm ỉ, đại tiện lỏng); Đồ cay nóng, rượu bia → sinh vị nhiệt (miệng đắng, lưỡi đỏ, đau rát); Đồ béo ngọt → sinh đờm thấp (đầy bụng, buồn nôn). Tình chí thất điều (rối loạn cảm xúc): Giận dữ, uất ức → Can khí uất kết → khí nghịch phạm Vị (đau xiên sườn, ợ hơi); Lo nghĩ quá độ → Tỳ khí hư (ăn kém, mệt mỏi, đầy bụng sau ăn); Buồn phiền → Phế khí trệ → ảnh hưởng đến chức năng giáng trọc của Vị
Nguyên nhân bệnh sinh: Can khí phạm Vị (Can Vị bất hòa): Cơ chế “Can Mộc khắc Tỳ Thổ” – khi Can uất không sơ tiết được → khí cơ uất trệ → xâm phạm Tỳ Vị gây đau vùng thượng vị lan ra hai mạng sườn, ợ hơi, rêu lưỡi trắng mỏng; Tỳ Vị hư hàn: Dương khí suy không ôn ấm được trung tiêu → đau âm ỉ, thích chườm nóng, chân tay lạnh, đại tiện lỏng, lưỡi nhợt bệu; Vị nhiệt (nhiệt uất): Ăn nhiều đồ cay nóng, uống rượu → nhiệt tích tụ ở Vị → đau rát thượng vị, miệng khô đắng, lưỡi đỏ rêu vàng, mạch sác; Huyết ứ: Bệnh lâu ngày, khí trệ dẫn đến huyết ứ → đau như dao đâm, vị trí cố định, lưỡi tím bầm (thường gặp trong loét dạ dày giai đoạn hoạt động)
→ Kết hợp trong phòng ngừa: Tây y tập trung diệt Hp và tránh NSAIDs, trong khi Đông y chú trọng điều chỉnh chế độ ăn (kiêng lạnh/cay) và giải tỏa stress (thiền, khí công).
4. TRIỆU CHỨNG VÀ TIÊU CHUẨN CHẨN ĐOÁN
4.1. Tây Y (Ford, A.C. et al., 2020; Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam, 2022).
Triệu chứng lâm sàng:
* Đau thượng vị, đặc điểm khác nhau tùy bệnh lý:
– Viêm/loét dạ dày: Đau tăng sau ăn 30-60 phút
– Loét tá tràng: Đau khi đói, giảm đau sau ăn hoặc uống thuốc kháng acid
– Trào ngược: Đau rát sau xương ức, lan lên cổ
* Rối loạn tiêu hóa:
– Ợ chua, ợ nóng (trào ngược)
– Buồn nôn, nôn (viêm cấp, hẹp môn vị)
– Đầy bụng, chậm tiêu (rối loạn vận động dạ dày)
* Triệu chứng báo động (cần nội soi khẩn):
– Nôn ra máu, đi ngoài phân đen (xuất huyết tiêu hóa)
– Sụt cân >5kg/tháng không rõ nguyên nhân
– Khó nuốt tiến triển
– Thiếu máu không giải thích được
Tiêu chuẩn chẩn đoán cận lâm sàng
* Nội soi dạ dày-tá tràng: Tiêu chuẩn vàng, cho phép:
– Đánh giá trực tiếp tổn thương (viêm, loét, polyp, ung thư)
– Sinh thiết làm test urease nhanh (CLO test), mô bệnh học, nuôi cấy Hp
– Phân loại mức độ viêm theo Sydney System
* Test H. pylori không xâm lấn:
– Test thở C13/14: Độ nhạy 95%, đặc hiệu 96%
– Xét nghiệm kháng nguyên Hp trong phân
– Xét nghiệm kháng thể trong máu (ít giá trị chẩn đoán hiện tại)
* X-quang dạ dày cản quang: Hình ảnh “ổ đọng thuốc” (loét), “hình mỏ chim” (hẹp môn vị)
* Xét nghiệm máu: Công thức máu (thiếu máu), pepsinogen I/II (sàng lọc viêm teo)
4.2. Đông Y (Trần Văn Kỳ, 2020)
Triệu chứng qua tứ chẩn
- Vọng chẩn (quan sát):
– Thần sắc: U uất (Can uất), mệt mỏi (Tỳ hư)
– Sắc mặt: Vàng sạm (Tỳ hư thấp trệ), hồng đỏ (vị nhiệt)
– Lưỡi:
+ Lưỡi nhợt, rêu trắng mỏng → Tỳ vị hư hàn
+ Lưỡi đỏ, rêu vàng dày → Vị nhiệt
+ Lưỡi tím, điểm ứ huyết → Huyết ứ
- Văn chẩn (nghe):
– Tiếng ợ hơi nhiều (Can khí nghịch)
– Tiếng nôn khan, nôn ọe (Vị khí nghịch)
- Vấn chẩn (hỏi):
– Tính chất đau: Đau tăng khi giận (Can uất), đau giảm khi chườm nóng (hàn)
– Thói quen ăn uống: Sợ đồ lạnh, thích đồ ấm (Tỳ hư)
– Đại tiện: Lỏng nát (Tỳ hư), táo bón (vị nhiệt)
- Thiết chẩn (bắt mạch):
– Mạch huyền (căng như dây đàn) → Can uất
– Mạch trầm trì (chậm, sâu) → Hàn
– Mạch sác (nhanh) → Nhiệt
– Mạch tế sáp (nhỏ, sáp) → Huyết ứ
Tiêu chuẩn chẩn đoán thể bệnh
– Can khí phạm Vị:
+ Chủ chứng: Đau vùng thượng vị lan ra hai mạng sườn, ợ hơi, trướng bụng
+ Kèm chứng: Dễ cáu gắt, ngực sườn đầy tức
+ Lưỡi: Rêu trắng mỏng; Mạch: Huyền
– Tỳ Vị hư hàn:
+ Chủ chứng: Đau âm ỉ, chườm nóng đỡ đau, ăn kém
+ Kèm chứng: Sợ lạnh, chân tay lạnh, đại tiện lỏng
+ Lưỡi: Nhợt bệu; Mạch: Trì nhược
– Vị âm hư:
+ Chủ chứng: Đau râm ran, miệng khô họng khát
+ Kèm chứng: Lòng bàn tay chân nóng, gò má đỏ
+ Lưỡi: Đỏ ít rêu; Mạch: Tế sác
→ Kết hợp chẩn đoán: Nội soi Tây y xác định tổn thương thực thể + Chẩn đoán thể bệnh Đông y để lựa chọn pháp điều trị (sơ Can, ôn trung, dưỡng âm).
5. PHÂN THỂ BỆNH THEO ĐÔNG Y VÀ TÂY Y
5.1. Tây y
Phân loại theo tổn thương mô bệnh học
- Viêm dạ dày (Gastritis):
– Viêm cấp tính: Niêm mạc xung huyết, phù nề, có thể xuất huyết điểm
– Viêm mạn tính:
+ Viêm teo tự miễn (Type A): Teo niêm mạc đáy vị, tăng gastrin máu
+ Viêm do Hp (Type B): Xâm nhập bạch cầu đa nhân, tập trung hang vị
+ Viêm hóa học: Do trào ngược mật, NSAIDs
- Loét dạ dày-tá tràng (Peptic Ulcer Disease):
– Ổ loét đường kính >5mm, xuyên qua lớp cơ niêm
– Phân biệt:
+ Loét dạ dày: 60% ở bờ cong nhỏ, 20% ở hang vị; đau tăng sau ăn
+ Loét tá tràng: 95% ở hành tá tràng; đau khi đói, giảm sau ăn
- Rối loạn tiêu hóa chức năng (Functional Dyspepsia):
– Tiêu chuẩn Rome IV:
+ Đau thượng vị ≥1 ngày/tuần trong ≥3 tháng
+- Không có tổn thương thực thể qua nội soi
– Phân nhóm:
+ Hội chứng đau thượng vị (EPS)
+ Hội chứng khó tiêu sau ăn (PDS)
- Ung thư dạ dày:
– Giai đoạn sớm: Tổn thương khu trú ở niêm mạc/dưới niêm mạc
– Giai đoạn tiến triển: Xâm lấn lớp cơ, di căn hạch
Phân loại theo biến chứng
– Xuất huyết tiêu hóa: Nôn máu, đi ngoài phân đen, thiếu máu cấp
– Thủng dạ dày: Đau bụng đột ngột dữ dội, bụng co cứng, mất vùng đục trước gan
– Hẹp môn vị: Nôn thức ăn cũ, dấu hiệu Bouveret (+), sóng nhu động
5.2. Đông Y
Các thể lâm sàng chính
- Can khí phạm Vị (Thể Can uất):
– Cơ chế: “Can Mộc khắc Tỳ Thổ” – Tình chí uất kết → Can khí uất → khí trệ phạm Vị
– Triệu chứng: Đau bụng lan sườn, ợ hơi, trướng bụng, đau tăng khi căng thẳng
- Tỳ Vị hư hàn (Thể Hàn):
– Cơ chế: Dương khí bất túc → hàn tà nội sinh → trung tiêu mất ôn nuôi
– Triệu chứng: Đau âm ỉ, thích chườm nóng, sợ lạnh, đại tiện lỏng
- Vị nhiệt (Thể Nhiệt):
– Cơ chế: Ăn nhiều đồ cay nóng → nhiệt tích tụ → uất nhiệt tại Vị
– Triệu chứng: Đau rát, miệng đắng, khát nước, lòng bàn tay nóng
- Thấp trệ trung tiêu:
– Cơ chế: Thấp tà ứ đọng → khí cơ trở trệ
– Triệu chứng: Đau tức bụng, đầy bụng, rêu lưỡi trắng dính
- Huyết ứ:
– Cơ chế: Khí trệ lâu ngày → huyết ứ → lạc mạch bế tắc
– Triệu chứng: Đau như dao đâm, vị trí cố định, lưỡi tím bầm
- Vị âm bất túc (Thể Âm hư):
– Cơ chế: Bệnh lâu ngày → tổn thương âm dịch → Vị âm hư
– Triệu chứng: Đau râm ran, miệng khô, gầy sút, lòng bàn tay nóng
→ Ánh xạ phân thể sang Tây y:
– Can khí phạm Vị ↔ Rối loạn tiêu hóa chức năng, hội chứng ruột kích thích
– Huyết ứ ↔ Loét dạ dày giai đoạn hoạt động
– Tỳ Vị hư hàn ↔ Viêm dạ dày mạn teo
6. NGUYÊN TẮC VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
6.1. Tây Y
Nguyên tắc điều trị
- Diệt H. pylori khi có chỉ định
- Ức chế tiết acid (đưa pH dạ dày >3 trong ≥18h/ngày)
- Bảo vệ niêm mạc, tăng tái tạo tế bào
- Điều chỉnh rối loạn vận động
Điều trị dùng thuốc
* Phác đồ diệt H. pylori (Theo Maastricht VI/2022):
– Phác đồ ưu tiên: PPI (Esomeprazole 40mg/ngày) + Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày + Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày × 14 ngày
– Vùng kháng Clarithromycin >15%: Thay bằng Levofloxacin 500mg/ngày
– Phác đồ cứu vãn: PPI + Bismuth + Tetracycline + Metronidazole
* Thuốc ức chế acid:
– PPIs (Omeprazole 20-40mg/ngày): Ức chế không hồi phục bơm proton
– Kháng histamin H2 (Famotidine 40mg/ngày)
* Thuốc bảo vệ niêm mạc:
– Sucralfate 1g x 4 lần/ngày (tạo màng bảo vệ ổ loét)
– Bismuth (diệt Hp, bảo vệ niêm mạc)
* Thuốc điều hòa vận động: Domperidone 10mg x 3 lần/ngày
Điều trị không dùng thuốc
* Chế độ ăn FODMAP:
– Giảm carbohydrate lên men: Sữa, táo, lúa mì
– Tăng thực phẩm dễ tiêu: Gạo trắng, khoai tây
* Thay đổi lối sống:
– Tránh rượu, cà phê, thuốc lá
– Ăn nhiều bữa nhỏ, không nằm trong 2 giờ sau ăn
– Giảm cân nếu béo phì
* Quản lý stress:
– Tập thở cơ hoành 15 phút/ngày
– Thiền định, yoga
6.2. Đông Y (Trần Văn Kỳ, 2020; Bộ Y tế, 2021).
Nguyên tắc điều trị
– “Thông bất thống” (Thông thì không đau): Lưu thông khí huyết
– Biện chứng luận trị: Tùy thể bệnh chọn pháp: ôn trung (hàn), thanh nhiệt (nhiệt), kiện tỳ (hư), hoạt huyết (ứ)
Điều trị dùng thuốc
* Thể Can khí phạm Vị:
– Pháp: Sơ Can, kiện Tỳ, hòa Vị
– Bài thuốc: Sài hồ sơ can tán (Sài hồ 12g, Bạch thược 12g, Chỉ xác 8g, Hương phụ 8g, Cam thảo 4g)
* Thể Tỳ Vị hư hàn:
– Pháp: Ôn trung, kiện Tỳ
– Bài thuốc: Hoàng kỳ kiến trung thang (Hoàng kỳ 16g, Bạch thược 12g, Quế chi 8g, Sinh khương 4g, Đại táo 3 quả)
* Thể Vị nhiệt:
– Pháp: Thanh Vị nhiệt
– Bài thuốc: Thanh Vị tán (Hoàng liên 8g, Sinh địa 12g, Đan bì 10g, Thăng ma 6g)
* Thể Huyết ứ:
– Pháp: Hoạt huyết hóa ứ
– Bài thuốc: Cách hạ trục ứ thang (Đương quy 12g, Xích thược 12g, Đào nhân 8g, Hồng hoa 8g)
Điều trị không dùng thuốc
* Châm cứu:
– Huyệt chính: Trung quản (CV12), Túc tam lý (ST36), Nội quan (PC6)
– Thể hàn: Cứu ngải cách gừng 15 phút
– Thể nhiệt: Châm tả Hợp cốc (LI4), Nội đình (ST44)
* Bấm huyệt:
– Day ấn Túc tam lý (ST36) 5 phút sáng tối
– Xoa rốn theo chiều kim đồng hồ
* Thực dưỡng:
– Thể hàn: Cháo gừng + cao lương khúc, canh thịt dê với đương quy
– Thể nhiệt: Nước rau má + mã đề, canh khổ qua
7. PHÒNG BỆNH
7.1. Tây y
– Tái khám định kỳ 6 tháng nếu có tiền sử loét
– Test diệt Hp thành công sau 4 tuần
– Tránh NSAIDs, nếu cần thay bằng Paracetamol
7.2. Đông y
– Lục quân tử thang (Đảng sâm 12g, Bạch truật 12g, Phục linh 12g, Cam thảo 4g) dùng cách nhật
– Day ấn huyệt Túc tam lý (ST36) 100 lần/ngày
– Ăn cháo gạo lứt + hạt sen 3 lần/tuần
8. CHỈ ĐỊNH KẾT HỢP ĐÔNG-TÂY Y
7.1. Khi nào chỉ dùng Tây y?
* Chỉ định tuyệt đối:
– Cấp cứu xuất huyết tiêu hóa ồ ạt (nội soi cầm máu + truyền dịch)
– Thủng dạ dày (phẫu thuật khẩn)
– Ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển (phẫu thuật, hóa trị)
* Chỉ định tương đối:
– Viêm dạ dày cấp do ngộ độc thức ăn
– Đợt cấp loét dạ dày có Hp (+)
– Bệnh nhân không dung nạp thuốc Đông y
* Lý do:
– Tác dụng nhanh, kiểm soát tức thì nguy cơ đe dọa tính mạng
– Đông y không có khả năng cầm máu nội soi hay phẫu thuật
7.2. Khi nào chỉ dùng Đông y?
* Chỉ định ưu tiên:
– Rối loạn tiêu hóa chức năng (nội soi bình thường)
– Giai đoạn sớm (đau bụng nhẹ, chưa có tổn thương)
– Tác dụng phụ nặng với thuốc Tây (suy thận do PPIs)
* Chỉ định bổ sung:
– Dự phòng tái phát sau điều trị Tây y
– Hội chứng ruột kích thích thể Tỳ hư
* Lý do:
– Đông y điều hòa toàn thân, giải quyết căn nguyên
– An toàn khi dùng dài ngày, ít tương tác thuốc
7.3. Khi nào kết hợp cả hai?
* Chỉ định vàng:
– Viêm loét dạ dày mạn tái phát ≥2 lần/năm
– Bệnh nhân dùng PPIs dài ngày gây mệt mỏi, loạn khuẩn
– Sau cấp cứu xuất huyết (giai đoạn phục hồi niêm mạc)
– Viêm teo dạ dày mạn tính
* Cách kết hợp theo nội dung:
– Trong lý luận:
+ Tây y giải quyết “tiêu” (tổn thương thực thể)
+ Đông y trị “bản” (căn nguyên Can-Tỳ bất hòa)
– Trong chẩn đoán:
+ Nội soi + test Hp (Tây y) + chẩn đoán thể bệnh qua lưỡi/mạch (Đông y). Ví dụ: Loét hang vị Hp (+) + lưỡi nhợt rêu trắng → chẩn đoán kết hợp: Loét dạ dày + Thể Tỳ Vị hư hàn
– Trong điều trị:
Giai đoạn tấn công (0-4 tuần):
– Tây y: PPI + kháng sinh diệt Hp
– Đông y: Châm cứu giảm đau Trung quản (CV12), Túc tam lý (ST36)
Giai đoạn củng cố (4-8 tuần):
– Giảm liều PPI
– Dùng bài thuốc theo thể: Tỳ hư → Hoàng kỳ kiến trung thang
Giai đoạn duy trì (sau 8 tuần):
– Ngừng thuốc Tây
– Duy trì Đông y: Lục quân tử thang 3 lần/tuần
– Trong phòng bệnh:
– Tây y: Test thở kiểm tra Hp mỗi 6 tháng
– Đông y: Chế độ ăn kiêng lạnh, day ấn huyệt Túc tam lý
– Kết hợp theo giai đoạn điều trị:
- Giai đoạn cấp (0-4 tuần):
– Ưu tiên Tây y (PPI, kháng sinh) chiếm 70%
– Hỗ trợ Đông y: Châm cứu giảm đau (20%), thuốc an thần (Lạc tiên, Tâm sen) nếu stress
- Giai đoạn bán cấp (4-8 tuần):
– Tỷ lệ 50-50: Giảm liều PPI + bắt đầu bài thuốc Đông y
– Theo dõi triệu chứng và tác dụng phụ
- Giai đoạn ổn định (sau 8 tuần):
– Ưu tiên Đông y (80%): Duy trì thảo dược, châm cứu
– Tây y chỉ kiểm tra định kỳ
Nghiên cứu của Chen et al. (2022) trên 200 bệnh nhân loét dạ dày cho thấy nhóm kết hợp có tỷ lệ lành vết loét sau 8 tuần là 92% (so với 75% ở nhóm chỉ Tây y) và giảm 60% tác dụng phụ. Ngoài ra, nhóm kết hợp có điểm số chất lượng sống (SF-36) cao hơn 30%.
8. KẾT LUẬN
Kết hợp Đông-Tây y trong điều trị đau dạ dày là mô hình y học tích hợp toàn diện, tận dụng thế mạnh bổ sung của hai hệ thống: Tây y kiểm soát nhanh tổn thương thực thể, Đông y điều hòa toàn thân và dự phòng tái phát. Qua phân tích sâu:
- Chỉ định rạch ròi là chìa khóa thành công:Chỉ Tây y cho cấp cứu (xuất huyết, thủng), nhiễm trùng cấp, ung thư; Chỉ Đông y cho rối loạn chức năng, giai đoạn tiền bệnh; Kết hợp tối ưu cho bệnh mạn tính tái phát
- Kết hợp đồng bộ trên 5 phương diện: Lý luận: Tổn thương thực thể (Tây y) + Mất cân bằng tạng phủ (Đông y); Chẩn đoán: Nội soi + test Hp (Tây) + Tứ chẩn (Đông); Điều trị: PPIs + kháng sinh (Tây) + Bài thuốc thể bệnh + Châm cứu (Đông); Phòng bệnh: Kiểm tra Hp định kỳ (Tây) + Thảo dược bổ Tỳ (Đông); Theo dõi, tái khám: Nội soi lại (Tây) + Chẩn mạch/lưỡi (Đông)
- Giai đoạn hóa trong phác đồ kết hợp: Giai đoạn cấp: Tây y chiếm ưu thế (70%); Giai đoạn ổn định: Cân bằng 50-50; Giai đoạn dự phòng: Đông y chiếm chủ đạo (80%)
Để ứng dụng rộng rãi, cần: Có cơ chế, chính sách và chỉ đạo của Trung ương về: Đào tạo bác sĩ đa khoa về cơ bản Đông y; Xây dựng phác đồ kết hợp chuẩn hóa cho từng thể bệnh; Nghiên cứu sâu cơ chế phân tử của thảo dược (nghệ, ô tặc cốt)
Kết hợp Đông-Tây y không chỉ là xu hướng mà là giải pháp bền vững cho bệnh nhân đau dạ dày, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh và tái phát sau điều trị đang là thách thức toàn cầu. Mô hình này cần được đưa vào hướng dẫn điều trị quốc gia để nâng cao hiệu quả lâm sàng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Bộ Y tế (2021). Dược điển Việt Nam V – Các vị thuốc cổ truyền. Hà Nội: NXB Y học.
- Chen, L. et al. (2022). Efficacy of Combining Western Medicine and Traditional Chinese Medicine in Peptic Ulcer Healing: A Multicenter RCT. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2022, 1-10.
- Ford, A.C. et al. (2020). Functional Dyspepsia. The Lancet, 396(10263), 1689-1702.
- Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam (2022). Khuyến cáo chẩn đoán và điều trị bệnh lý dạ dày. Hà Nội: NXB Y học lâm sàng.
- Tào Thị Thanh Hương (2018). Châm cứu học ứng dụng trong bệnh tiêu hóa. Đà Nẵng: NXB Y học cổ truyền.
- Trần Văn Kỳ (2020). Ứng dụng Đông y trong điều trị viêm dạ dày. Hà Nội.Nhà xuất bản Y học.
- Kim, S., & Park, J. (2019). Integrative analysis of spleen-stomach dysfunction in Korean medicine using biomarkers. Integrative Medicine Research, 8(1), 1-10. https://doi.org/10.1016/j.imr.2019.01.008
- Malfertheiner, P. et al. (2022). Management of Helicobacter pylori infection: the Maastricht VI/Florence consensus report. Gut, 71(9), 1724-1762.
- Nguyen, T. H., Le, H. D., & Tran, M. T. (2018). Correlation between traditional Vietnamese medicine’s “Wei deficiency” and modern gastritis diagnosis. Vietnamese Journal of Traditional Medicine, 12(2), 30-40.
- Pham, L. K., Do, T. M., & Vu, H. N. (2022). Dampness-clearing therapy in Vietnamese traditional medicine for irritable bowel syndrome: A clinical trial. Ho Chi Minh City Journal of Medicine, 26(3), 40-50.
- Vũ Quốc Trung (2019). Giải phẫu và sinh lý bệnh dạ dày. TP.HCM: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Tanaka, R., Sato, H., & Yamamoto, Y. (2021). Spleen-tonifying herbs enhance gut immunity: A bridge between Kampo and Western immunology. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2021, 1-18. https://doi.org/10.1155/2021/5567892
- World Health Organization (2023). Global Report on Gastric Diseases.Geneva. WHO Press.
- Zhang, Y., Li, W., & Wang, J. (2020). The role of spleen-strengthening herbs in gut microbiota modulation: Evidence from traditional Chinese medicine. Journal of Ethnopharmacology, 245, 112-120. https://doi.org/10.1016/j.jep.2020.112
- Zhang, Y. et al. (2021). Integrated Traditional Chinese and Western Medicine for Chronic Gastritis: A Randomized Controlled Trial. Journal of Ethnopharmacology, 278, 114282.
PGs.Ts.Bs. Võ Tường Kha, Trưởng Bộ môn Y học thể thao -Trường Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội; Phó Chủ tịch Hội khoa học Thể thao Việt Nam; Phó Chủ tịch Hôi Sinh lý học Việt Nam; UV.BCH Hội Đông y Việt Nam; Chi Hội trưởng Chi hội Đông y và Y học thể thao